乒 - binh
乒乓 binh bàng

Từ điển trích dẫn

1. Môn thể thao đánh bóng ping-pong. Tên khác của "trác cầu" bóng bàn.

▸ Từng từ:
乒乓球 binh bang cầu

binh bang cầu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bóng bàn ( phiên âm chữ Ping pong ).

binh bàng cầu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

môn bóng bàn

▸ Từng từ: