丽 - ly, lệ
壮丽 tráng lệ

tráng lệ

giản thể

Từ điển phổ thông

tráng lệ, lộng lẫy, đẹp đẽ

▸ Từng từ:
艳丽 diễm lệ

diễm lệ

giản thể

Từ điển phổ thông

diễm lệ, đẹp sặc sỡ

▸ Từng từ:
高丽 cao ly

cao ly

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Cao Ly (Triều Tiên)

▸ Từng từ: