严 - nghiêm
严厉 nghiêm lệ

nghiêm lệ

giản thể

Từ điển phổ thông

khắc khe, nghiêm khắc, chặt chẽ, nghiêm ngặt

▸ Từng từ:
严密 nghiêm mật

nghiêm mật

giản thể

Từ điển phổ thông

giữ kín không cho ai biết

▸ Từng từ:
严寒 nghiêm hàn

nghiêm hàn

giản thể

Từ điển phổ thông

lạnh buốt

▸ Từng từ:
严峻 nghiêm tuấn

nghiêm tuấn

giản thể

Từ điển phổ thông

gay gắt, khắc nghiệt, nghiêm khắc

▸ Từng từ:
严整 nghiêm chỉnh

nghiêm chỉnh

giản thể

Từ điển phổ thông

đều, ngay ngắn

▸ Từng từ:
严格 nghiêm cách

nghiêm cách

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiêm ngặt

▸ Từng từ:
严正 nghiêm chánh

nghiêm chánh

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiêm nghị, nghiêm khắc, lạnh lùng

nghiêm chính

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiêm nghị, nghiêm khắc, lạnh lùng

▸ Từng từ:
严肃 nghiêm túc

nghiêm túc

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiêm túc

▸ Từng từ:
严重 nghiêm trọng

nghiêm trọng

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiêm trọng, quan trọng, hệ trọng

▸ Từng từ:
尊严 tôn nghiêm

tôn nghiêm

giản thể

Từ điển phổ thông

tôn nghiêm, linh thiêng

▸ Từng từ: